sinh khối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sinh khối+
- Living mass; mass of living organisms
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh khối"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sinh khối":
sinh khí sinh khối - Những từ có chứa "sinh khối" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 735